Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
donative
/'dounətiv/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Tính từ
để tặng, để cho, để biếu; để quyên cúng
Danh từ
đồ tặng, đồ biếu; tiền thưởng, tiền khao; của quyên cúng (vào tổ chức từ thiện...)
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content