Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
dominance
/'dɒminəns/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Danh từ
ưu thế, thế trội
the
absolute
dominance
of
the
governing
party
ưu thế tuyệt đối của đảng cầm quyền
(sinh vật) tính trội
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content