Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
domesticity
/,dəʊme'stisəti/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
domesticity
/ˌdoʊˌmɛˈstɪsəti/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Danh từ
cuộc sống gia đình
a
scene
of
cosy
domesticity
một cảnh sống gia đình ấm cúng
noun
[noncount] formal :life inside a home :the activities of a family or of the people who share a home
We
got
married
and
settled
into
a
life
of
comfortable
domesticity.
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content