Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
domesticate
/də'mestikeit/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
domesticate
/dəˈmɛstəˌkeɪt/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Động từ
làm quen với việc nhà, làm cho thích việc nhà
he's
become
a
lot
more
domesticated
since
his
marriage
từ khi cưới vợ anh ta quen với việc nhà hơn
thuần hóa (súc vật)
verb
-cates; -cated; -cating
[+ obj] to breed or train (an animal) to need and accept the care of human beings :to tame (an animal)
Humans
have
domesticated
dogs
/
cattle
/
chickens
.
Horses
and
oxen
have
been
domesticated
to
work
on
farms
.
to grow (a plant) for human use
Native
Americans
domesticated
corn
.
humorous :to train (someone) to behave in an appropriate way at home (such as by using good manners, being polite, being helpful, etc.)
She
jokes
that
dogs
are
easier
to
domesticate
than
men
.
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content