Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
domed
/dəʊmd/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
domed
/ˈdoʊmd/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Tính từ
[có] hình vòm
a
domed
forehead
trán hình vòm
adjective
shaped like or covered with a dome
The
dog's
skull
is
slightly
domed.
a
domed
ceiling
/
church
/
stadium
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content