Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
domain name
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Anh
noun
plural ~ names
[count] computers :the characters (such as Merriam-Webster.com or Whitehouse.gov) that form the main part of an Internet address
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content