Tra từ

Laban Dictionary trên mobile

dolly /'dɒli/  /'dɔ:li/

  • Danh từ
    bé búp bê (tiếng trẻ con gọi nựng búp bê)
    dàn đỡ (máy thu hình di động…)

    * Các từ tương tự:
    dolly-bag, dolly-bird, dolly-girl, dolly-shop, dolly-tub