Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
dolly
/'dɒli/
/'dɔ:li/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
dolly
/ˈdɑːli/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Danh từ
bé búp bê (tiếng trẻ con gọi nựng búp bê)
dàn đỡ (máy thu hình di động…)
* Các từ tương tự:
dolly-bag
,
dolly-bird
,
dolly-girl
,
dolly-shop
,
dolly-tub
noun
plural -lies
[count] a child's toy doll
Dolly is usually used by children or by adults speaking to children.
a piece of equipment that has wheels and that is used for moving heavy objects
We'll
need
a
dolly
to
move
the
refrigerator
.
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content