Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
dollop
/'dɒləp/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
dollop
/ˈdɑːləp/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Danh từ
(khẩu ngữ)
khúc to, miếng to, cục to (thức ăn)
a
dollop
of
mashed
potato
một miếng to khoai tây nghiền
noun
plural -lops
[count] a small amount of soft food
My
piece
of
pie
was
served
with
a
dollop
of
whipped
cream
.
a
dollop
of
ketchup
a usually small amount of something
A
dollop
of
milk
was
left
in
the
container
.
large
dollops
of
wit
and
humor
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content