Tra từ

Laban Dictionary trên mobile

doldrums /'dɒldrəmz/  

  • Danh từ
    the doldrums
    (hàng hải)
    đới xích đạo lặng gió
    in the doldrums
    buồn bã chán nản
    trì trệ, đình đốn
    mặc dù có những biện pháp này, kinh tế vẫn đình đốn