Tra từ

Laban Dictionary trên mobile

doggone /'dɒgɒn/  /'dɔ:gɔ:n/

  • Động từ
    (từ Mỹ, khẩu ngữ dùng dưới dạng thán từ để thể diễn tả sự ngạc nhiên, sự tức giận)
    doggone it!
    Mẹ kiếp!
    Tính từ
    (cách viết khác doggoned)
    chết tiệt
    I got another doggone traffic ticket
    tôi lại nhận giấy phạt về giao thông chết tiệt này nữa