Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
doggery
/'dɔgəri/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Danh từ
chó (nói chung); đành chó
cách ăn ở chó má, cách cư xử chó má
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content