Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
doggerel
/'dɒgərəl/
/'dɔ:gərəl/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
doggerel
/ˈdɑːgərəl/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Danh từ
thơ dở, thơ tồi
noun
[noncount] :poetry that is poorly written and that often is not meant to be taken seriously
a
few
lines
of
doggerel
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content