Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
dogfight
/'dɒgfait/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
dogfight
/ˈdɑːgˌfaɪt/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Danh từ
cuộc hỗn chiến
cuộc không chiến
noun
plural -fights
[count] a fight between dogs
a fight between fighter planes that are flying close to each other
He
was
shot
down
in
a
dogfight
over
enemy
territory
.
a fierce fight or struggle between people or groups
The
election
has
turned
into
a
real
dogfight.
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content