Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
dog-tired
/,dɒg'taiəd/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
dog-tired
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Tính từ
(khẩu ngữ)
mệt nhoài
adjective
[more ~; most ~] informal :very tired :exhausted
I
was
dog-tired
and
ready
for
bed
.
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content