Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
doff
/dɒf/
/dɔ:f/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
doff
/ˈdɑːf/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Động từ
bỏ, ngã (mũ)
doffed
his
cap
to
the
old
lady
anh ta ngả mũ trước bà cụ già
verb
doffs; doffed; doffing
[+ obj] old-fashioned :to take off or remove (a hat or a piece of clothing)
He
doffed
his
cap
as
he
introduced
himself
.
They
doffed
their
coats
when
they
came
inside
.
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content