Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
doer
/'du:ə[r]/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
doer
/ˈduːwɚ/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Danh từ
người làm (chứ không phải người nói nhiều mà làm ít)
we
need
more
doers
and
fewer
organizers
chúng tôi cần nhiều người làm và ít người tổ chức hơn
noun
plural -ers
[count] :a person who actively does things instead of just thinking or talking about them
I'm
more
of
a
thinker
than
a
doer.
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content