Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
doe-eyed
/ˈdoʊˌaɪd/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Anh
adjective
having large eyes that make you look innocent
a
doe-eyed
little
boy
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content