Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
dodos
/'doudou/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
dodo
/ˈdoʊˌdoʊ/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Danh từ, số nhiều dodos, dodoes
(động vật học) chim cưu (thuộc bộ bồ câu, nay đã tuyệt chủng)
noun
plural -does or -dos
[count] a type of bird that lived in the past and that was large, heavy, and unable to fly
US informal + humorous :a stupid or silly person
That
dodo
can't
do
anything
right
.
I
feel
like
a
complete
dodo.
(as) dead as a dodo
xem
dead
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content