Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
dodger
/'dɒdʒə[r]/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
dodger
/ˈdɑːʤɚ/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Danh từ
người khéo tránh né, người khéo trốn tránh
noun
plural -ers
[count] :a person who avoids doing something by being dishonest
tax
dodgers
[=
evaders
]
a
draft
dodger [=
a
person
who
illegally
avoids
being
drafted
into
the
military
]
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content