Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
doddle
/'dɒdl/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
doddle
/ˈdɑːdn̩/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Danh từ
(thường số ít) (từ Anh, khẩu ngữ)
việc dễ như chơi
that
hill's
an
absolute
doddle
to
climb
ngọn đồi này mà leo lên thì dễ như chơi
it's
no
doddle
being
a
teacher
,
you
know
anh biết đấy, làm giáo viên đâu có dễ
noun
[singular] Brit informal :something that is very easy to do
This
machine
makes
cleaning
your
home
a
doddle. [=
cinch
]
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content