Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
documentation
/,dɒkjʊmen'tei∫n/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
documentation
/ˌdɑːkjəmənˈteɪʃən/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Danh từ
sự chứng minh bằng tư liệu
tư liệu chứng minh
noun
[noncount] the documents, records, etc., that are used to prove something or make something official
You
cannot
visit
the
country
unless
you
have
the
proper
documentation.
Keep
your
receipts
as
documentation
of
your
purchases
.
written
documentation
Can
you
provide
documentation
of
the
claims
you're
making
?
written instructions for using a computer or computer program
The
program's
documentation
is
poorly
written
.
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content