Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
documentary
/,dɒkjʊ'mentri/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
documentary
/ˌdɑːkjəˈmɛntri/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Tính từ
gồm tư liệu; cung cấp tư liệu
documentary
film
phim tư liệu
documentary
proof
chứng cứ với đầy đủ tư liệu
Danh từ
phim tư liệu
noun
plural -ries
[count] :a movie or television program that tells the facts about actual people and events
We
watched
a
documentary
on
the
early
history
of
jazz
. -
often
used
before
another
noun
a
documentary
filmmaker
She
has
produced
several
award-winning
documentary
films
.
adjective
always used before a noun
consisting of documents :written down
You
must
present
documentary
proof
of
your
residence
.
documentary
evidence
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content