Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
doctrinal
/dɒk'trainl/
/'dɒktrinl/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Tính từ
[về] học thuyết, [mang tính chất] học thuyết cứng nhắc
doctrinal
controversy
cuộc tranh luận sặc mùi học thuyết cứng nhắc
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content