Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
doctrinaire
/,dɒktri'neə[r]/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
doctrinaire
/ˌdɑːktrəˈneɚ/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Tính từ
lý luận cố chấp
adjective
[more ~; most ~] formal + disapproving - used to describe a person who has very strong beliefs about what should be done and will not change them or accept other people's opinions
The
senator
is
less
doctrinaire
than
generally
believed
.
a
doctrinaire
conservative
/
socialist
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content