Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
doctorate
/'dɒktərət/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
doctorate
/ˈdɑːktərət/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Danh từ
học vị tiến sĩ
noun
plural -ates
[count] :the highest degree that is given by a university
She
got
a
job
teaching
at
the
university
after
earning
her
doctorate. [=
PhD
]
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content