Tra từ

Laban Dictionary trên mobile

  • Danh từ
    (viết tắt Dr)
    bác sĩ
    tiến sĩ
    Doctor of Letters
    tiến sĩ văn chương
    Động từ
    cho (ai) uống thuốc chữa bệnh; chữa (bệnh)
    doctor a child
    cho trẻ uống thuốc chữa bệnh
    doctor a cold
    chữa bệnh cảm lạnh
    thiến, hoan (mèo, chó…)
    (khẩu ngữ) pha trộn chất có hại vào món ăn thức uống
    họ pha rượu vot-ca vào nước trái cây và cô ta bị say
    (khẩu ngữ) sửa để đánh lừa
    doctor a report
    sửa bản báo cáo để đánh lừa

    * Các từ tương tự:
    doctoral, doctorate, doctoress, doctorship