Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
dockworker
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
dockworker
/ˈdɑːkˌwɚkɚ/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Danh từ
xem
docker
noun
plural -ers
[count] US :a person who loads and unloads ships at a port :longshoreman
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content