Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
dockside
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
dockside
/ˈdɑːkˌsaɪd/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Danh từ
bờ biển hay vùng cạnh bến cảng
noun
[singular] :the area along a shore next to a dock
The
fish
are
unloaded
at
dockside
and
taken
right
to
the
market
. -
often
used
before
another
noun
dockside
warehouses
/
restaurants
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content