Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
dockland
/'dɔklænd/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
dockland
/ˈdɑkˌlænd/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Danh từ
khu vực xưởng tàu
noun
plural -lands
Brit :the part of a port where there are docks [noncount]
an
area
of
dockland [
count
]
an
old
dockland -
called
also
docklands
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content