Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
docket
/'dɒkit/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
docket
/ˈdɑːkət/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Danh từ
nhãn kê khai hàng
(từ Mỹ, luật học) danh sách các vụ chờ xét xử
Động từ
dán nhãn liệt kê hàng vào
noun
plural -ets
[count] US
a list of the legal cases that will be tried in a court of law
The
judge
had
to
postpone
some
of
the
cases
on
the
docket.
a list of things to do or discuss
The
new
library
will
be
the
first
item
on
the
committee's
docket. [=
on
the
committee's
agenda
]
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content