Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
doanh
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Việt-Anh
full; abundant
* Các từ tương tự:
doanh dật
,
doanh điền
,
doanh điền sứ
,
doanh gia
,
doanh hoàn
,
doanh lợi
,
doanh nghiệp
,
doanh sinh
,
doanh số
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content