Tra từ

Laban Dictionary trên mobile

  • (kỹ thuật) Smooth (enlarge) the bore (of the tubẹ..); bore
    Lưỡi doa
    Máy doa

    * Các từ tương tự:
    doanh, doanh dật, doanh điền, doanh điền sứ, doanh gia, doanh hoàn, doanh lợi, doanh nghiệp, doanh sinh