Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
doa
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
DOA
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Việt-Anh
Anh-Anh
(kỹ thuật) Smooth (enlarge) the bore (of the tubẹ..); bore
Lưỡi doa
Borer
,
boring-tool
Máy doa
Boring-machine
* Các từ tương tự:
doanh
,
doanh dật
,
doanh điền
,
doanh điền sứ
,
doanh gia
,
doanh hoàn
,
doanh lợi
,
doanh nghiệp
,
doanh sinh
abbreviation
dead on arrival
In U.S. English, people who are dead when brought to a hospital are said to be DOA.
The
patient
was
DOA. -
sometimes
used
figuratively
Because
of
budget
cuts
,
the
proposed
park
is
DOA.
* Các từ tương tự:
doable
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content