Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
do-it-yourself
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
do-it-yourself
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
tự phục vụ lấy
adjective
always used before a noun
of or relating to work (such as fixing or building something) that you do yourself instead of hiring someone to do it
a
do-it-yourself [=
DIY
]
home
improvement
project
do-it-yourself
home
repair
do-it-yourself
stores
[=
stores
where
you
buy
materials
to
fix
or
build
things
]
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content