Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
doạ
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Việt-Anh
to make threats against somebody; to menace; to intimidate; to threaten; to browbeat
* Các từ tương tự:
doạng
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content