Tra từ

Laban Dictionary trên mobile

  • Danh từ
    (từ Anh, cũ, khẩu ngữ)
    lợi tức cổ phần (do hợp tác xã trả)
    Động từ
    (divvied)
    divvy something up
    (khẩu ngữ)
    chia, phân phối
    họ chia nhau tiền được cuộc