Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
divorcee
/di,vɔ:'si:/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
divorcee
/dəˌvoɚˈseɪ/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Danh từ
người ly hôn
noun
divorce , pl -ces
[count] :a divorced person especially; :a woman who is divorced
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content