Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
divisive
/'divaisiv/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
divisive
/dəˈvaɪsɪv/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Tính từ
gây chia rẽ
a
divisive
effect
tác động gây chia rẽ
* Các từ tương tự:
divisively
,
divisiveness
adjective
[more ~; most ~] formal :causing a lot of disagreement between people and causing them to separate into different groups
divisive
issues
like
abortion
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content