Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
divisional
/di'viʒnl/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
divisional
/dəˈvɪʒənn̩/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Tính từ
[thuộc] sư đoàn
adjective
always used before a noun
of or relating to a large division of a business or a branch of the military
the
divisional
manager
/
commander
of or relating to a group of teams that make up one part of a sports league
the
divisional
champion
/
play-offs
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content