Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
divinity
/di'vinəti/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
divinity
/dəˈvɪnəti/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Danh từ
sự thần thánh
the
divinity
of
Christ
sự thần thánh của Chuá
thần
the
Roman
divinities
các vị thần La Mã
thần học
a
doctor
of
divinity
tiến sĩ thần học
noun
plural -ties
[noncount] :the state of being a god :the state of being divine
Christians
believe
in
the
divinity
of
Jesus
Christ
.
[count] :a god or goddess
Hindu
divinities
the
divinities
of
ancient
Greece
[noncount] :the formal study of religion, religious practices, and religious beliefs
a
doctor
of
divinity
a
divinity
student
She
attends
the
divinity
school
. [=
a
professional
school
that
teaches
religious
subjects
and
trains
people
for
religious
jobs
]
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content