Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
diviner
/di'vainə[r]/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
diviner
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Danh từ
(cách viết khác water diviner)
người dò tìm mạch nước
noun
plural -ers
[count] formal + literary :a person who uses special powers to predict future events
Diviners
foretold
of
the
event
.
a person who searches for water under the ground by using a special stick (called a divining rod)
a
water
diviner
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content