Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
divination
/divi'nei∫n/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
divination
/ˌdɪvəˈneɪʃən/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Danh từ
sự bói toán, sự tiên đoán
noun
[noncount] :the practice of using signs (such as an arrangement of tea leaves or cards) or special powers to predict the future
the
art
of
reading
tea
leaves
and
other
forms
of
divination
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content