Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
divided highway
/di,vaidid'haiwei/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
divided highway
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
xa lộ hai chiều
xem
dual carriageway
noun
plural ~ -ways
[count] US :a major road that has something (such as a guardrail or an area with grass and trees) that separates lanes of traffic moving in opposite directions - called also (Brit) dual carriageway
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content