Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
divestiture
/dai'vestitʃə/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
divestiture
/daɪˈvɛstəˌʧuɚ/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Danh từ
sự cởi quần áo; sự lột quần áo
sự tước bỏ, sự tước đoạt; sự trừ bỏ, sự gạt bỏ
noun
plural -tures
finance :the act of selling stock, property, etc., because of a government order [count]
Divestitures
are
used
to
break
up
monopolies
. [
noncount
]
Before
divestiture,
the
telephone
company
monopolized
the
state
.
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content