Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
diversionary
/dai'vɜ:∫ənəri/
/dai'vɜ:rʒənəri/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
diversionary
/dəˈvɚʒəˌneri/
/Brit dəˈvəːʒənri/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Tính từ
đánh lạc hướng
diversionary
raids
những cuộc đột kích đánh lạc hướng
adjective
formal :tending or intended to take attention away from someone or something important
This
is
nothing
more
than
a
diversionary
tactic
to
distract
attention
from
the
issues
.
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content