Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
divan
/di'væn/
/dai'væn/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
divan
/dɪˈvæn/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Danh từ
đi-văng, tràng kỷ
* Các từ tương tự:
divan-bed
noun
plural -vans
[count] a long, low seat that has no back or arms or only part of a back and one arm
Brit :a bed that has a thick base and usually no footboard
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content