Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
diuretic
/daijʊ'retik/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
diuretic
/ˌdajəˈrɛtɪk/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
(y học)
Tính từ
lợi tiểu
Danh từ
thuốc lợi tiểu
* Các từ tương tự:
diuretically
noun
plural -ics
[count] medical :a substance that increases the amount of urine you pass from your body
The
drug
is
a
diuretic.
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content