Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
ditzy
/ˈdɪtsi/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Anh
adjective
or ditsy ditzier or ditsier; -est
[or more ~; most ~] chiefly US informal :silly and tending to forget things :dizzy - used especially of a woman
a
ditzy
blonde
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content