Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
ditty
/ˈdɪti/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Anh
noun
plural -ties
[count] sometimes humorous :a short and simple song
Play
us
a
little
ditty.
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content