Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
ditto
/'ditəʊ/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
ditto
/ˈdɪtoʊ/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Danh từ
(viết tắt do)
cái như thế (dùng trong một bảng liệt kê để tránh trùng lặp)
1
doz
bottles
white
wine
£2.25
a
bottles
; ditto
red
£3
một tá chai rượu vang trắng giá mỗi chai 2 bảng 25; cũng một tá chai vang đỏ giá mội chai 3 bảng
* Các từ tương tự:
ditto mark
,
dittography
,
dittology
adverb
informal
used to say that whatever you have said about one person or thing is also true of another person or thing
Boston
is
getting
a
lot
of
rain
. Ditto
New
York
. [=
New
York
is
also
getting
a
lot
of
rain
]
He
is
good
at
baseball
, ditto
at
golf
.
used in speech to show you agree with what someone has just said or have the same opinion
I
don't
like
spinach
. Ditto. [=
I
don't
like
spinach
either
]
noun
plural -tos
[count] :a pair of marks {dbquote} used underneath a word to save space and show that the word is repeated where the marks are - called also ditto marks
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content