Tra từ

Laban Dictionary trên mobile

  • Động từ
    (+ about)
    chần chừ
    thôi đừng chần chừ chọn phim nào nên xem nữa, nếu không lỡ cả hai phim cho mà xem
    Danh từ
    sự chần chừ
    all of a dither
    (khẩu ngữ)
    lúng túng chần chừ
    lưỡng lự chần chừ

    * Các từ tương tự:
    dithering, dithery